Chúng tôi sử dụng cookies - Nó giúp chúng tôi cung cấp cho bạn những trải nghiệm online tốt hơn.
Bằng cách cho phép website của chúng tôi lưu trữ và truy cập cookies trong thiết bị của bạn.

Phụ lục 3. Tiền tệ

Phần này nói đến tỷ giá hối đoái trong Hattrick. Thông thường, bạn không phải lo lắng về tỷ giá này nhiều lắm, tất cả các giá trị về tiền tệ đều được tự động đổi sang đơn vị tiền tệ của quốc gia, nơi bạn đăng kí làm thành viên. Tuy nhiên, khi bạn muốn chuyển giao diện của Hattrick sang một ngôn ngữ khác thì bạn nên tìm hiểu qua phần nói về tỷ giá giữa các đơn vị tiền tệ.
League Tiền tệ
Ả Rập Xê Út Ả Rập Xê Út 100 SAR = 25 US$
Ác Hen Ti Na Ác Hen Ti Na 100 Pesos = 100 US$
Ai Cập Ai Cập 100 E£ = 25 US$
Ai Len Ai Len 100 € = 100 US$
Ai xơ len Ai xơ len 10000 Ikr = 100 US$
Albania Albania 20 000 lek = 100 US$
Ấn Độ Ấn Độ 100 Rupees = 2.5 US$
An Giê Ry An Giê Ry 10000 DZD = 100 US$
Andorra Andorra 100 € = 100 US$
Angola Angola 10000 kwanza = 100 US$
Anh Anh 100 £ = 150 US$
Áo Áo 100 € = 100 US$
Armenia Armenia 50 000 dram = 100 US$
Azerbaijan Azerbaijan 100 AZN = 100 US$
Ba Lan Ba Lan 100 zł = 25 US$
Bắc Ai Len Bắc Ai Len 100 £ = 150 US$
Bắc Macedonia Bắc Macedonia 100 MKD = 5 US$
Bahrain Bahrain 50 BHD = 100 US$
Băng la desh Băng la desh 5000 taka = 100 US$
Barbados Barbados 100 BBD = 50 US$
Belarus Belarus 100 BYN = 50 US$
Belize Belize 100 $ = 50 US$
Benin Benin 100 $ = 100 US$
Bỉ Bỉ 100 € = 100 US$
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 50 000 XOF = 100 US$
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 100 € = 100 US$
Bolivia Bolivia 1000 Bs = 100 US$
Bosnia and Herzegovina Bosnia and Herzegovina 100 KM = 50 US$
Botswana Botswana 100 pula = 100 US$
Braxin Braxin 100 reais = 50 US$
Brunei Brunei 100 BND = 50 US$
Bulgaria Bulgaria 100 lv = 50 US$
Căm Pu Chia Căm Pu Chia 100 000 Riel = 25 US$
Cameroon Cameroon 50 000 XAF = 100 US$
Canada Canada 100 C$ = 50 US$
Cape Verde Cape Verde 10000 Esc. = 100 US$
Chilê Chilê 20 000 Pesos = 100 US$
Colombia Colombia 100 US$ = 100 US$
Comoros Comoros 50 000 franc = 100 US$
Cộng Hòa Dominican Cộng Hòa Dominican 100 pesos = 5 US$
Cộng Hòa Séc Cộng Hòa Séc 100 Kč = 2.5 US$
Costa Rica Costa Rica 5 000 Colones = 100 US$
Croatia Croatia 100 € = 100 US$
Cuba Cuba 100 $ = 100 US$
Curaçao Curaçao 100 guilder = 50 US$
Đài Loan Đài Loan 100 $ = 100 US$
Đan Mạch Đan Mạch 1000 Kroner = 100 US$
Đảo Faroe Đảo Faroe 1000 Kroner = 100 US$
DR Congo DR Congo 20 000 CDF = 100 US$
Đức Đức 100 € = 100 US$
Ecuador Ecuador 100 $ = 100 US$
El Salvador El Salvador 100 US$ = 100 US$
Estonia Estonia 100 € = 100 US$
Ethiopia Ethiopia 100 Birr = 2.5 US$
Georgia Georgia 100 Lari = 50 US$
Ghana Ghana 100 cedis = 100 US$
Guam Guam 100 $ = 100 US$
Guatemala Guatemala 100 Q = 100 US$
Hà Lan Hà Lan 100 € = 100 US$
Haiti Haiti 10000 gourde = 100 US$
Hàn Quốc Hàn Quốc 100 000 Won = 100 US$
Honduras Honduras 100 HNL = 50 US$
Hồng Công Hồng Công 1000 HKD = 100 US$
Hungary Hungary 20 eFt = 100 US$
Hy Lạp Hy Lạp 100 € = 100 US$
I Rắc I Rắc 100 dinar = 50 US$
Indonesia Indonesia 1000 000 Rp = 100 US$
Iran Iran 1000 000 Rial = 100 US$
Israel Israel 500 NIS = 100 US$
Jamaica Jamaica 100 JMD = 5 US$
Jordan Jordan 100 JOD = 50 US$
Kazakhstan Kazakhstan 10000 tenge = 100 US$
Kenya Kenya 100 KES = 5 US$
Ku Oét Ku Oét 100 dinar = 250 US$
Kyrgyzstan Kyrgyzstan 5000 som = 100 US$
Latvia Latvia 100 € = 100 US$
Li Băng Li Băng 100 000 LBP = 50 US$
Liechtenstein Liechtenstein 100 CHF = 50 US$
Lithuania Lithuania 100 € = 100 US$
Lúc Xem Bua Lúc Xem Bua 100 € = 100 US$
Ma Rốc Ma Rốc 1000 dirhams = 100 US$
Madagascar Madagascar 40 000 ariary = 100 US$
Malaysia Malaysia 100 MYR = 25 US$
Maldives Maldives 100 rufiyaa = 5 US$
Malta Malta 100 € = 100 US$
Mê hi cô Mê hi cô 1000 Pesos = 100 US$
Mô Dăm Bích Mô Dăm Bích 2500 metical = 100 US$
Moldova Moldova 100 lei = 5 US$
Mông Cổ Mông Cổ 100 000 tugrik = 50 US$
Montenegro Montenegro 100 € = 100 US$
Mỹ Mỹ 100 US$ = 100 US$
Myanmar Myanmar 20 000 kyat = 100 US$
Na Uy Na Uy 1000 Kroner = 100 US$
Nam Phi Nam Phi 100 Rand = 12.5 US$
Nga Nga 100 Roubel = 2.5 US$
Nhật Bản Nhật Bản 10000 Yen = 100 US$
Nicaragua Nicaragua 100 NIO = 5 US$
Nigeria Nigeria 10000 kNaira = 100 US$
Ôman Ôman 50 rial = 100 US$
Pakistan Pakistan 5000 rupee = 100 US$
Palestine Palestine 500 NIS = 100 US$
Panama Panama 100 ฿ = 100 US$
Paraguay Paraguay 500 PYG = 100 US$
Peru Peru 100 US$ = 100 US$
Phần Lan Phần Lan 100 € = 100 US$
Pháp Pháp 100 € = 100 US$
Philippines Philippines 100 Pesos = 2.5 US$
Puerto Rico Puerto Rico 100 $ = 100 US$
Qatar Qatar 100 QAR = 100 US$
Ru ma ni Ru ma ni 100 Lei = 5 US$
Saint Vincent & Grenadines Saint Vincent & Grenadines 250 dollar = 100 US$
San Marino San Marino 100 € = 100 US$
São Tomé e Príncipe São Tomé e Príncipe 2500 dobra = 100 US$
Sê Nê Gan Sê Nê Gan 50 000 XOF = 100 US$
Séc bi a Séc bi a 1000 dinar = 100 US$
Singapore Singapore 100 SG$ = 50 US$
Síp Síp 100 € = 100 US$
Slovakia Slovakia 100 € = 100 US$
Slovenia Slovenia 100 € = 100 US$
Sờ Cốt Len Sờ Cốt Len 100 £ = 150 US$
Sri Lanka Sri Lanka 20 000 rupees = 100 US$
Sứ Wales Sứ Wales 100 £ = 150 US$
Suriname Suriname 100 SRD = 50 US$
Syria Syria 100 $ = 100 US$
Tanzania Tanzania 100 $ = 100 US$
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 100 € = 100 US$
Thái Lan Thái Lan 100 Baht = 2.5 US$
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 100 TL = 100 US$
Thụy Điển Thụy Điển 1000 kr = 100 US$
Thụy Sỹ Thụy Sỹ 100 CHF = 50 US$
Trinidad & Tobago Trinidad & Tobago 1000 TTD = 100 US$
Trung Quốc Trung Quốc 1000 Yuan = 100 US$
Tunisia Tunisia 125 Dinars = 100 US$
Úc Úc 100 AU$ = 50 US$
Uganda Uganda 100 000 shill = 50 US$
Ukraine Ukraine 500 hryvnia = 100 US$
United Arab Emirates United Arab Emirates 250 Dirham = 100 US$
Uruguay Uruguay 1000 Pesos = 100 US$
Uzbekistan Uzbekistan 100 000 som = 100 US$
Venezuela Venezuela 100 Bs = 100 US$
Việt Nam Việt Nam 1000 dong* = 100 US$
Ý Ý 100 € = 100 US$
Yemen Yemen 10000 rial = 100 US$
Zambia Zambia 500 kwacha = 100 US$
 
Server 070